Thống kê Xếp hạng
Năm | Loại | Bảng xếp hạng | Ghi | Chức vô địch | Tiền thưởng |
---|---|---|---|---|---|
2024 | Đơn nam | 50 | 7-14 | 0 | $ 451,492 |
Đôi nam | 159 | 3-3 | 0 | ||
Sự Nghiệp | Đơn nam | - | 129-140 | 3 | $ 6,127,531 |
Đôi nam | - | 42-42 | 2 |
Giao bóng
- Aces 1570
- Số lần đối mặt với Break Points 1592
- Lỗi kép 503
- Số lần cứu Break Points 63%
- Tỷ lệ thành công cú giáo bóng 1 66%
- Số lần games giao bóng 3269
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 1 72%
- Thắng Games Giao Bóng 82%
- Tỷ lệ ghi điểm cú giao bóng 2 51%
- Tỷ lệ ghi điểm giao bóng 65%
Trả giao bóng
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 1 28%
- Số lần games trả giao bóng 3260
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 2 46%
- Thắng Games Trả Giao Bóng 18%
- Cơ hội giành Break Points 1526
- Tỷ lệ ghi điểm trả giao bóng 35%
- Số lần tận dụng Break point 38%
- Tỷ lệ ghi điểm 50%
ATP-Đơn -Lyon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
|||||
ATP-Đơn -Rome (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (6-3,65-77,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Madrid (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-0,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 1 | 0-2 (2-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -BRD Nastase Tiriac Trophy (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (65-77,5-7) | L | |||
ATP-Đơn -Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
1-2 (7-5,3-6,1-6) | L | |||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-4,7-5) | W | |||
ATP-Đôi-Monte Carlo (Đất nện) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-2 (77-63,5-7,7-10) | L | |||
ATP-Đơn -Marrakech (Đất nện) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-3,77-65) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-1,3-6,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Miami (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
1-2 (6-1,3-6,4-6) | L | |||
ATP-Đôi-Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (6-77,3-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-2 (5-7,1-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -Indian Wells (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (77-61,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Dubai (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (3-6,6-3,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 1 | 1-2 (4-6,7-5,1-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đôi-Doha (Cứng) | ||||||
Chung kết | 2-1 (77-6,2-6,10-8) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Bán kết | 1-2 (2-6,77-64,7-10) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Tứ kết | 0-2 (1 nghỉ hưu) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (77-65,3-6,15-13) | W | |||
ATP-Đơn -Doha (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (6-2,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Rotterdam (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Úc Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-3 (4-6,77-63,3-6,63-77) | L | |||
Vòng 1 | 1-3 (6-4,68-710,2-6,64-77) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -Adelaide (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,610-712) | L | |||
Vòng 1 | 1-2 (5-7,6-2,69-711) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -UNITED CUP (Cứng) | ||||||
2-0 (6-4,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | ||||
Lorenzo Sonego |
1-2 (77-65,3-6,4-6) | L | ||||
ATP-Đơn -Metz (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-1,6-2) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 2 | 0-2 (3-6,5-7) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | 1-2 (6-2,3-6,63-77) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -Vienna (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (2-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (6-4,5-7,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Stockholm (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,5-7) | L | |||
ATP-Đôi-Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (6-4,64-77,10-4) | W | |||
ATP-Đơn -Stockholm (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 1-2 (6-4,3-6,4-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -Thượng Hải (Cứng) | ||||||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
0-2 (64-77,2-6) | L | |||
Vòng 2 | 1-2 (6-2,2-6,3-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | 0-2 (3-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đơn -Bắc Kinh (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-1 (7-5,3-6,6-0) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Mỹ Mở rộng (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-3 (4-6,2-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | 0-3 (3-6,4-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
ATP-Đôi-Cincinnati (Cứng) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (77-65,79-67) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 2 | 0-2 (4-6,65-77) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (3-6,7-5,10-3) | W | |||
ATP-Đơn -Cincinnati (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
0-2 (4-6,61-77) | L | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (6-3,3-6,6-3) | W | |||
ATP-Đơn -Rogers Cup (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
0-2 (63-77,0-6) | L | |||
ATP-Đơn -Umag (Đất nện) | ||||||
Bán kết | 2-0 (6-3,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Tứ kết | 1-2 (6-3,1-6,2-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 2 | 0-2 (1-6,67-79) | Lorenzo Sonego |
W | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Gstaad (Đất nện) | ||||||
Vòng 2 | 2-1 (6-3,3-6,6-4) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 1 | BYE |
0-2 | Lorenzo Sonego |
W | ||
ATP-Đơn -Wimbledon (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 3-1 (65-77,6-3,79-67,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Eastbourne (Cứng) | ||||||
Vòng 1 | 2-0 (77-64,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Halle (Cứng) | ||||||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
1-2 (77-64,4-6,4-6) | L | |||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-1 (6-2,3-6,6-2) | W | |||
ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Tứ kết | 2-0 (6-1,7-5) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 2 | 2-0 (77-65,6-3) | Lorenzo Sonego |
L | |||
ATP-Đôi-Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (711-69,6-4) | W | |||
ATP-Đơn -Stuttgart (Cỏ) | ||||||
Vòng 1 | Lorenzo Sonego |
2-0 (6-1,6-2) | W | |||
ATP-Đơn -Pháp Mở rộng (Đất nện) | ||||||
Vòng 4 | 3-1 (1-6,6-4,79-67,6-1) | Lorenzo Sonego |
L | |||
Vòng 3 | Lorenzo Sonego |
3-2 (5-7,0-6,6-3,77-65,6-3) | W | |||
Vòng 2 | Lorenzo Sonego |
3-0 (6-4,6-3,77-63) | W | |||
Vòng 1 | 1-3 (4-6,6-3,3-6,3-6) | Lorenzo Sonego |
W | |||
No Data. |
- Đầu
- Cuối
Trang
Năm | Loại | Chức vô địch | Giản đấu |
---|---|---|---|
2022 | Đôi | 1 | Kitzbuhel |
2022 | Đơn | 1 | Metz |
2021 | Đôi | 1 | Cagliari |
2021 | Đơn | 1 | Cagliari |
2019 | Đơn | 1 | Antalya |